Có 2 kết quả:

伤心 shāng xīn ㄕㄤ ㄒㄧㄣ傷心 shāng xīn ㄕㄤ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

thương tâm, đáng thương

Từ điển Trung-Anh

(1) to grieve
(2) to be broken-hearted
(3) to feel deeply hurt

Bình luận 0